Có 2 kết quả:

自然保护区 zì rán bǎo hù qū ㄗˋ ㄖㄢˊ ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ ㄑㄩ自然保護區 zì rán bǎo hù qū ㄗˋ ㄖㄢˊ ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ ㄑㄩ

1/2

Từ điển Trung-Anh

nature reserve

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

nature reserve

Bình luận 0