Có 2 kết quả:
自然保护区 zì rán bǎo hù qū ㄗˋ ㄖㄢˊ ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ ㄑㄩ • 自然保護區 zì rán bǎo hù qū ㄗˋ ㄖㄢˊ ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ ㄑㄩ
zì rán bǎo hù qū ㄗˋ ㄖㄢˊ ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nature reserve
Bình luận 0
zì rán bǎo hù qū ㄗˋ ㄖㄢˊ ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nature reserve
Bình luận 0